SaVi Lamivudine/Tenofovir Viên nén bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi lamivudine/tenofovir viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - lamivudin; tenofovir disoproxil fumarat - viên nén bao phim - 300 mg; 300 mg

Acebis - 1,5g bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acebis - 1,5g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefoperazon; sulbactam - bột pha tiêm - 1g; 0,5g

Acebis - 1g bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acebis - 1g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefoperazon; sulbactam - bột pha tiêm - 0,5g; 0,5g

Acebis - 2,25g bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acebis - 2,25g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefoperazon; sulbactam - bột pha tiêm - 1,5g; 0,75g

Actixim thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 750mg

Actixim 1.5 g Thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1.5 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 1,5 g

Actixim 1g Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1g thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1 g

Aradine Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aradine bột pha tiêm

aryabrat international pte., ltd. - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1g

Aridone 1g Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aridone 1g bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1 g

Arotaz 1gm Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotaz 1gm bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) - bột pha tiêm - 1 g